Có 2 kết quả:
雄辩 xióng biàn ㄒㄩㄥˊ ㄅㄧㄢˋ • 雄辯 xióng biàn ㄒㄩㄥˊ ㄅㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eloquent
(2) oratory
(3) rhetoric
(2) oratory
(3) rhetoric
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eloquent
(2) oratory
(3) rhetoric
(2) oratory
(3) rhetoric
Bình luận 0